Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lập pháp


Äặt ra pháp luật : Quốc há»™i là cÆ¡ quan lập pháp.

LậP phương (toán) 1. đg. Lấy lũy thừa bậc ba : 2 lập phương là 8. 2. d. X. Hình lập phương.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.